Xem 9,801
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Vietinbank Lao mới nhất ngày 19/05/2022 trên website Namtranpharma.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Vietinbank Lao để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 9,801 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 01:10, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 01:10 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 23,305 | 23,025 |
EUR | Euro | 23,676 | 25,002 | 23,915 |
AUD | Đô La Úc | 15,756 | 16,428 | 15,915 |
CAD | Đô La Canada | 17,585 | 18,335 | 17,762 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,149 | 24,137 | 23,383 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,353 | 3,497 | 3,387 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,329 | 3,206 |
GBP | Bảng Anh | 27,935 | 29,127 | 28,217 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 2,999 | 2,906 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 309 | 297 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,490 | 75,462 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,318 | 5,204 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,404 | 2,306 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 441 | 325 |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,405 | 6,158 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,363 | 2,266 |
SGD | Đô La Singapore | 16,264 | 16,958 | 16,429 |
THB | Bạt Thái Lan | 592 | 683 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,676 VND/EUR và bán ra 25,002 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,915 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,756 VND/AUD và bán ra 16,428 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,915 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,585 VND/CAD và bán ra 18,335 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,762 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,149 VND/CHF và bán ra 24,137 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,383 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,353 VND/CNY và bán ra 3,497 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,387 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,329 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,206 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,935 VND/GBP và bán ra 29,127 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,217 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 309 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 297 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,490 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,462 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,318 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,204 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,404 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,306 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 441 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 325 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,405 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,158 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,363 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,266 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,264 VND/SGD và bán ra 16,958 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,429 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 592 VND/THB và bán ra 683 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá xxx
Theo khảo sát trên website của ngân hàng xxx (xxx) lúc 01:10 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,310 | 23,030 |
USD | Đô La Mỹ | 22,984 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,814 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 23,843 | 24,953 | 23,908 |
AUD | Đô La Úc | 15,822 | 16,448 | 15,918 |
CAD | Đô La Canada | 17,658 | 18,322 | 17,765 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,215 | 24,119 | 23,355 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,483 | 3,369 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,319 | 3,214 |
GBP | Bảng Anh | 28,080 | 29,296 | 28,250 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 2,994 | 2,912 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,921 | 5,403 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,389 | 2,313 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,427 | 14,857 | 14,514 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 432 | 336 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,349 | 2,274 |
SGD | Đô La Singapore | 16,329 | 16,961 | 16,428 |
THB | Bạt Thái Lan | 634 | 699 | 640 |
TWD | Đô La Đài Loan | 704 | 799 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,984 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,814 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,843 VND/EUR và bán ra 24,953 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,908 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,822 VND/AUD và bán ra 16,448 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,918 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,658 VND/CAD và bán ra 18,322 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,765 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,215 VND/CHF và bán ra 24,119 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,355 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,483 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,369 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,319 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,214 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,080 VND/GBP và bán ra 29,296 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,250 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 2,994 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,912 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,921 VND/MYR và bán ra 5,403 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,389 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,313 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,427 VND/NZD và bán ra 14,857 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,514 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 432 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 336 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,349 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,274 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,329 VND/SGD và bán ra 16,961 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,428 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 634 VND/THB và bán ra 699 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 704 VND/TWD và bán ra 799 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá xxx
Theo khảo sát trên website của ngân hàng xxx (xxx) lúc 01:10 ngày 20/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,275 | 23,000 |
EUR | Euro | 23,856 | 24,722 | 23,882 |
AUD | Đô La Úc | 15,766 | 16,403 | 15,829 |
CAD | Đô La Canada | 17,694 | 18,191 | 17,765 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,032 | 23,743 | 23,124 |
GBP | Bảng Anh | 28,066 | 28,903 | 28,235 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 2,992 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,818 | 14,330 |
SGD | Đô La Singapore | 16,385 | 16,830 | 16,451 |
THB | Bạt Thái Lan | 646 | 688 | 649 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,275 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,000 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,856 VND/EUR và bán ra 24,722 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,882 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,766 VND/AUD và bán ra 16,403 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,829 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,694 VND/CAD và bán ra 18,191 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,765 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,032 VND/CHF và bán ra 23,743 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,124 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,066 VND/GBP và bán ra 28,903 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,235 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 2,992 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,818 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,330 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,385 VND/SGD và bán ra 16,830 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,451 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 646 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay - ngày 19/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá usd hôm nay 18/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tin tức nga - ukraine mới nhất: tỷ giá đồng ruble so với đồng euro cao nhất trong 5 năm | antv

Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Giá vàng mới nhất 13/8 | tỷ giá usd tăng giảm trái chiều | fbnc

Tập 1422❤️🌸bán nhà trả nợ cho con 5900m2 giá 2.8 tỷ ở xã phước lập, tân phước, tiền giang

Hướng dẫn sử dụng tỷ giá ghi sổ

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 17/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tại sao bộ đồ không gian có giá siêu đắt tới nghìn tỷ??

Tỷ giá usd hôm nay 02/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 18/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)

Tỷ giá usd hôm nay 14/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 04/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 26/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/01/2022 ngoại tệ

Lạm phát tăng cao năm 2022 trú ẩn vào bất động sản hay vàng

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

Trải nghiệm team bồ đào nha trị giá 260 tỷ bp | đội hình fo4 | kad minh nhựt

Tỷ giá usd hôm nay 24/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 7/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ
Bạn đang xem bài viết Ty Gia Vietinbank Lao trên website Namtranpharma.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!